Có 2 kết quả:
鳥蟲書 niǎo chóng shū ㄋㄧㄠˇ ㄔㄨㄥˊ ㄕㄨ • 鸟虫书 niǎo chóng shū ㄋㄧㄠˇ ㄔㄨㄥˊ ㄕㄨ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
bird writing, a calligraphic style based on seal script 篆书, but with characters decorated as birds and insects
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
bird writing, a calligraphic style based on seal script 篆书, but with characters decorated as birds and insects
Bình luận 0